STT | Tên sản phẩm | Tên thương mại/ Chủng loại | Mã sản phẩm | Cấu hình, tính năng kỹ thuật, dịch vụ kèm theo | Đơn vị tính | Quy cách đóng gói | Hãng, nước sản xuất | Hãng, nước chủ sở hữu | Giá niêm yết theo trang thiết bị y tế đã bao gồm VAT (VNĐ) |
1 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số xét nghiệm sinh hóa nước tiểu nồng độ trung bình | ASSAYED URINE CONTROL – LEVEL 2 (URN ASY CONTROL 2) | AU2352 | Dạng đông khô, 100% nước tiểu người, bảo quản 2oC – 8oC kiểm chuẩn xét nghiệm sinh hóa nước tiểu mức 2 cho 24 thông số bao gồm: 5-HIAA, Amylase, Calcium, Chloride, Copper, Cortisol, Creatinine, Dopamine, Epinephrine, Glucose, Magnesium, Metanephrine, Microalbumin, Norepinephrine, Normetanephrine, Osmolality, Oxalate, Phosphate (Inorganic), Potassium, Protein (Total), Sodium, Urea, Uric Acid (Urate), Vanillylmandelic Acid (VMA) | Hộp | 12x10ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 5.200.000 |
2 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số xét nghiệm sinh hóa nước tiểu nồng độ cao | ASSAYED URINE CONTROL – LEVEL 3 (URN ASY CONTROL 3) | AU2353 | Dạng đông khô, 100% nước tiểu người, bảo quản 2oC – 8oC kiểm chuẩn xét nghiệm sinh hóa nước tiểu mức 3 cho 24 thông số bao gồm: 5-HIAA, Amylase, Calcium, Chloride, Copper, Cortisol, Creatinine, Dopamine, Epinephrine, Glucose, Magnesium, Metanephrine, Microalbumin, Norepinephrine, Normetanephrine, Osmolality, Oxalate, Phosphate (Inorganic), Potassium, Protein (Total), Sodium, Urea, Uric Acid (Urate), Vanillylmandelic Acid (VMA) | Hộp | 12x10ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 5.200.000 |
3 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 42 thông số xét nghiệm sinh hoá nồng độ trung bình | CALIBRATION SERUM LEVEL 2 (CAL 2) | CAL2350 | Dạng đông khô, bảo quản 2oC – 8oC, dùng để hiệu chuẩn các xét nghiệm sinh hóa mức 2 cho lên tới 42 thông số xét nghiệm: CK (Total); Lithium; Cholesterol, Triglycerides; Protein (Total); α-HBDH, Acid Phosphatase (Non-Prostatic), Acid Phosphatase (Prostatic); Acid Phosphatase (Total); Albumin; Alkaline Phosphatase (ALP), ALT (GPT), Amylase (Pancreatic), Amylase (Total), AST (GOT), Bicarbonate, Bile Acids, Bilirubin (Direct), Bilirubin (Total), Calcium, Chloride, Cholinesterase, Creatinine, D-3-Hydroxybutyrate, gGT, GLDH, Glucose, Iron, Iron (TIBC), Lactate, Lactate Dehydrogenase (LDH), LAP, Lipase, Magnesium, Osmolality, Phosphate (Inorganic), Potassium, Sodium, Urea, Uric Acid (Urate); Copper, Zinc. | Hộp | 20x5ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 14.000.000 |
4 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 42 thông số xét nghiệm sinh hoá nồng độ cao | CALIBRATION SERUM LEVEL 3 (CAL 3) | CAL2351 | Dạng đông khô, bảo quản 2oC – 8oC, dùng để hiệu chuẩn các xét nghiệm sinh hóa mức 3 cho lên tới 42 thông số xét nghiệm: CK (Total); Lithium; Cholesterol, Triglycerides; Protein (Total); α-HBDH, Acid Phosphatase (Non-Prostatic), Acid Phosphatase (Prostatic); Acid Phosphatase (Total); Albumin; Alkaline Phosphatase (ALP), ALT (GPT), Amylase (Pancreatic), Amylase (Total), AST (GOT), Bicarbonate, Bile Acids, Bilirubin (Direct), Bilirubin (Total), Calcium, Chloride, Cholinesterase, Creatinine, D-3-Hydroxybutyrate, gGT, GLDH, Glucose, Iron, Iron (TIBC), Lactate, Lactate Dehydrogenase (LDH), LAP, Lipase, Magnesium, Osmolality, Phosphate (Inorganic), Potassium, Sodium, Urea, Uric Acid (Urate); Copper, Zinc. | Hộp | 20x5ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 14.000.000 |
5 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số xét nghiệm tim mạch 3 mức nồng độ thấp, trung bình, cao | TRI-LEVEL CARDIAC CONTROL (CRD CONTROL 1, 2, 3) | CQ3259 | Dạng đông khô, bảo quản 2oC – 8oC, 100% huyết thanh người, kiểm chuẩn xét nghiệm sinh hóa tim mạch cả 3 mức nồng độ bao gồm 7 thông số: CK (Total); CK-MB (Mass); CK-MB (Activity); Homocysteine; Myoglobin; Troponin T; Troponin I. | Hộp | 3x2ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 2.700.000 |
6 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Haemoglobin A1c 6 mức nồng độ | HAEMOGLOBIN A1C CALIBRATOR (HbA1C CAL) | HA3444 | Dạng lỏng, 100% máu người toàn phần, bảo quản 2oC – 8oC, dùng để hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c. | Hộp | 5 x 2 ml, 1 x 8ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 13.000.000 |
7 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c 2 mức nồng độ trung bình, cao | HAEMOGLOBIN Alc CONTROL SET (HbA1c CONTROL) | HA5072 | Dạng đông khô, 100% máu toàn phần người, hai mức nồng độ, bảo quản 2oC – 8oC, kiểm chuẩn 2 thông số : HbA1c và Total Haemoglobin. | Hộp | 2x2x0.5ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 5.600.000 |
8 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 70 thông số xét nghiệm sinh hóa nồng độ cao | HUMAN ASSAYED MULTISERA/ ASSAYED CHEMISTRY PREMIUM PLUS - LEVEL 3 (HUM ASY CONTROL 3) | HE1532 | Dạng đông khô, kiểm chuẩn các xét nghiệm sinh hóa mức cao lên tới 70 thông số xét nghiệm: CK (Total); Digoxin, Gentamicin, Lithium, Paracetamol, Salicylate, Theophylline, Tobramycin; α-1-Globulin, α-2-Globulin, Albumin, b-Globulin, g-Globulin; Cortisol, Folate, PSA (Total), T3 (Total), T4 (Free), T4 (Total), TSH, Vitamin B12; Apolipoprotein A-1, Apolipoprotein B, Cholesterol (HDL), Cholesterol (Total), NEFA, Triglycerides; Immunoglobulin A (IgA), Immunoglobulin G (IgG), Immunoglobulin M (IgM), Protein (Total), Transferrin; α-HBDH, Acid Phosphatase (Prostatic), Acid Phosphatase (Total), Albumin, Alkaline Phosphatase (ALP), ALT (GPT), Amylase, Amylase (Pancreatic), AST (GOT), Bicarbonate, Bile Acids, Bilirubin (Direct), Bilirubin (Total), Calcium, Chloride, Cholinesterase, Creatinine, D-3-Hydroxybutyrate, gGT, GLDH, Glucose, Iron, Iron (TIBC), Lactate, Lactate Dehydrogenase (LDH), LAP, Lipase (Colorimetric), Lipase (Turbidimetric), Magnesium, Osmolality, Phosphate (Inorganic), Potassium, Sodium, Urea, Uric Acid (Urate); Copper, Zinc. | Hộp | 20x5ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 9.600.000 |
9 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 45 thông số xét nghiệm huyết học 3 mức nồng độ thấp, trung bình, cao | HAEMATOLOGY CONTROL LEVEL 1,2,3 (HAEM CNTL - LEVEL 1,2,3) | HM5162 | Dạng lỏng, bảo quản 2oC – 8oC, dùng để kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng 45 thông số xét nghiệm huyết học cả 3 mức cho các máy xét nghiệm 5 thành phần bạch cầu của Sysmex và Mindray bao gồm: BASO-X, BASO -Y, Basophils (BASO)*, % Basophils (% BASO), DIFF-X, DIFF-Y, Eosinophils (EOS), % Eosinophils (%EOS), FSC-X, Haematocrit (HCT), Haemoglobin (HGB), Haematopoietic Progenitor Cell (HPC), IMIDC, IMIRF, Immature Granulocytes (IG), % Immature Granulocytes (%IG), Immature Myeloid Information (IMI), Immature Platelet Fraction (IPF), Lymphocytes (LYMPH), % Lymphocytes (% LYMPH), Mean Corpuscular Haemoglobin (MCH), Mean Corpuscular Haemoglobin Concentration (MCHC), Mean Corpuscular Volume (MCV), Mean Platelet Volume (MPV), Monocytes (MONO), % Monocytes (% MONO), Neutrophils (NEUT), % Neutrophils (% NEUT), Nucleated Red Blood Cells (NRBC)*, Nucleated Red Blood Cells X (NRBC-X), Nucleated Red Blood Cells Y (NRBC-Y), % Nucleated Red Blood Cells (%NRBC), Platelet Distribution Width (PDW), Platelet Large Cell Ratio (P-LCR), Plateletcrit (PCT), Platelets (PLT), Platelets Optical Count (PLT-O), Red Blood Cells (RBC), Red Blood Cell X (RBC-X), Red Blood Cell Y (RBC-Y), Red Blood Cell Distribution Width CV (RDW-CV), Red Blood Cell Distribution Width SD (RDW-SD), Red Blood Cells Optical Count (RBC-O), White Blood Cells (WBC), White Blood Cells Differential (WBC-D) (các thông số * có thể không phù hợp để kiểm soát NRBC# và Basophils cho 1 số dòng máy của Sysmex). | Hộp | 3x2x4.5 ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 14.000.000 |
10 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 70 thông số xét nghiệm sinh hóa nồng độ trung bình | HUMAN ASSAYED MULTISERA/ ASSAYED CHEMISTRY PREMIUM PLUS - LEVEL 2 (HUM ASY CONTROL 2) | HN1530 | Dạng đông khô, kiểm chuẩn các xét nghiệm sinh hóa mức trung bình lên tới 70 thông số xét nghiệm: CK (Total); Digoxin, Gentamicin, Lithium, Paracetamol, Salicylate, Theophylline, Tobramycin; α-1-Globulin, α-2-Globulin, Albumin, b-Globulin, g-Globulin; Cortisol, Folate, PSA (Total), T3 (Total), T4 (Free), T4 (Total), TSH, Vitamin B12; Apolipoprotein A-1, Apolipoprotein B, Cholesterol (HDL), Cholesterol (Total), NEFA, Triglycerides; Immunoglobulin A (IgA), Immunoglobulin G (IgG), NEFA, Immunoglobulin M (IgM), Protein (Total), Transferrin; α-HBDH, Acid Phosphatase (Prostatic), Acid Phosphatase (Total), Albumin, Alkaline Phosphatase (ALP), ALT (GPT), Amylase, Amylase (Pancreatic), AST (GOT), Bicarbonate, Bile Acids, Bilirubin (Direct), Bilirubin (Total), Calcium, Chloride, Cholinesterase, Creatinine, D-3-Hydroxybutyrate, gGT, GLDH, Glucose, Iron, Iron (TIBC), Lactate, Lactate Dehydrogenase (LDH), LAP, Lipase (Colorimetric), Lipase (Turbidimetric), Magnesium, Osmolality, Phosphate (Inorganic), Potassium, Sodium, Urea, Uric Acid (Urate); Copper, Zinc. | Hộp | 20x5ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 9.600.000 |
11 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 54 thông số xét nghiệm miễn dịch nồng độ thấp | IMMUNOASSAY PREMIUM PLUS-LEVEL 1 (IA PREMIUM PLUS 1) | IA3109 | Dạng đông khô, 100% huyết thanh người, bảo quản 2oC – 8oC, kiểm chuẩn mức thấp cho 54 thông số miễn dịch và chỉ điểm khối u, bao gồm: 17-OH-Progesterone, 1-25-(OH)2-Vitamin D, 25-OH-Vitamin D, α-Fetoprotein (AFP), ACTH+, Aldosterone+, Amikacin, Androstenedione, b-2-Microglobulin, C-Peptide, CA 15-3, CA 19-9, CA 125, Carbamazepine, CEA, Cortisol, DHEA-Sulphate, Digoxin, Estriol, Ethosuximide, Ferritin, Folate, FSH, Gentamicin, Growth Hormone (GH), hCG, Immunoglobulin E (IgE), Insulin, Luteinising Hormone (LH), Oestradiol, Paracetamol, Phenobarbitone, Phenytoin, Primidone, Progesterone, Prolactin, PSA (Free), PSA (Total), Salicylate, Sex Hormone Binding Globulin (SHBG), T Uptake, T3 (Free), T3 (Total), T4 (Free), T4 (Total), Testosterone, Testosterone (Free), Theophylline, Thyroglobulin, Tobramycin, TSH, Valproic Acid, Vancomycin, Vitamin B12. | Hộp | 12x5ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 13.000.000 |
12 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 54 thông số xét nghiệm miễn dịch nồng độ trung bình | IMMUNOASSAY PREMIUM PLUS-LEVEL 2 (IA PREMIUM PLUS 2) | IA3110 | Dạng đông khô, 100% huyết thanh người, bảo quản 2oC – 8oC, kiểm chuẩn mức trung bình cho 54 thông số miễn dịch và chỉ điểm khối u, bao gồm: 17-OH-Progesterone, 1-25-(OH)2-Vitamin D, 25-OH-Vitamin D, α-Fetoprotein (AFP), ACTH, Aldosterone, Amikacin, Androstenedione, b-2-Microglobulin, C-Peptide, CA 15-3, CA 19-9, CA 125, Carbamazepine, CEA, Cortisol, DHEA-Sulphate, Digoxin, Estriol, Ethosuximide, Ferritin, Folate, FSH, Gentamicin, Growth Hormone (GH), hCG, Immunoglobulin E (IgE), Insulin, Luteinising Hormone (LH), Oestradiol, Paracetamol, Phenobarbitone, Phenytoin, Primidone, Progesterone, Prolactin, PSA (Free), PSA (Total), Salicylate, Sex Hormone Binding Globulin (SHBG), T Uptake, T3 (Free), T3 (Total), T4 (Free), T4 (Total), Testosterone, Testosterone (Free), Theophylline, Thyroglobulin, Tobramycin, TSH, Valproic Acid, Vancomycin, Vitamin B12. | Hộp | 12x5ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 13.000.000 |
13 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 54 thông số xét nghiệm miễn dịch nồng độ cao | IMMUNOASSAY PREMIUM PLUS-LEVEL 3 (IA PREMIUM PLUS 3) | IA3111 | Dạng đông khô, 100% huyết thanh người, bảo quản 2oC – 8oC, kiểm chuẩn mức cao cho 54 thông số miễn dịch và chỉ điểm khối u bao gồm: 17-OH-Progesterone, 1-25-(OH)2-Vitamin D, 25-OH-Vitamin D, α-Fetoprotein (AFP), ACTH, Aldosterone, Amikacin, Androstenedione, b-2-Microglobulin, C-Peptide, CA 15-3, CA 19-9, CA 125, Carbamazepine, CEA, Cortisol, DHEA-Sulphate, Digoxin, Estriol, Ethosuximide, Ferritin, Folate, FSH, Gentamicin, Growth Hormone (GH), hCG, Immunoglobulin E (IgE), Insulin, Luteinising Hormone (LH), Oestradiol, Paracetamol, Phenobarbitone, Phenytoin, Primidone, Progesterone, Prolactin, PSA (Free), PSA (Total), Salicylate, Sex Hormone Binding Globulin (SHBG), T Uptake, T3 (Free), T3 (Total), T4 (Free), T4 (Total), Testosterone, Testosterone (Free), Theophylline, Thyroglobulin, Tobramycin, TSH, Valproic Acid, Vancomycin, Vitamin B12. | Hộp | 12x5ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 13.000.000 |
14 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 54 thông số xét nghiệm miễn dịch 3 mức nồng độ thấp, trung bình, cao | IMMUNOASSAY PREMIUM PLUS TRI-LEVEL (IA PREMIUM PLUS 1, 2 AND 3) | IA3112 | Dạng đông khô, nguồn gốc 100% từ huyết thanh người, không chất bảo quản, 54 thông số đánh giá các xét nghiệm miễn dịch và chỉ điểm khối u, sử dụng được cho nhiều hệ thống máy miễn dịch khác nhau, bao gồm: 17-OH-Progesterone, 1-25-(OH)2-Vitamin D, 25-OH-Vitamin D, α-Fetoprotein (AFP), ACTH, Aldosterone, Amikacin, Androstenedione, b-2-Microglobulin, C-Peptide, CA 15-3, CA 19-9, CA 125, Carbamazepine, CEA, Cortisol, DHEA-Sulphate, Digoxin, Estriol, Ethosuximide, Ferritin, Folate, FSH, Gentamicin, Growth Hormone (GH), hCG, Immunoglobulin E (IgE), Insulin, Luteinising Hormone (LH), Oestradiol, Paracetamol, Phenobarbital, Phenytoin, Primidone, Progesterone, Prolactin, PSA (Free), PSA (Total), Salicylate, Sex Hormone Binding Globulin (SHBG), T Uptake, T3 (Free), T3 (Total), T4 (Free), T4 (Total), Testosterone, Testosterone (Free), Theophylline, Thyroglobulin, Tobramycin, TSH, Valproic Acid, Vancomycin, Vitamin B12. | Hộp | 4x3x5ml (tức 12x5ml) | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 13.000.000 |
15 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 10 thông số xét nghiệm miễn dịch đặc biệt nồng độ thấp |
| IMMUNOASSAY SPECIALITY I LEVEL 1 (IA SPECIALITY I LEV 1) |
| IAS3113 | Dạng đông khô, 100% huyết thanh người, bảo quản 2oC – 8oC, kiểm chuẩn xét nghiệm miễn dịch mức 1 gồm 10 thông số: 1-25-(OH)2-Vitamin D; 25-OH-Vitamin D; Anti-Thyroglobulin (Anti-TG); Anti-Thyroperoxidase (Anti-TPO); C-Peptide; Insulin Insulin Like Growth Factor-1(IGF-1); Intact PTH (Parathyroid Hormone); Osteocalcin; Procalcitonin | Hộp | 5x2ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 10.000.000 |
16 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 10 thông số xét nghiệm miễn dịch đặc biệt nồng độ trung bình | IMMUNOASSAY SPECIALITY I LEVEL 2 (IA SPECIALITY I LEV 2) |
| IAS3114 | Dạng đông khô, 100% huyết thanh người, bảo quản 2oC – 8oC, kiểm chuẩn xét nghiệm miễn dịch mức 2 gồm 10 thông số: 1-25-(OH)2-Vitamin D; 25-OH-Vitamin D; Anti-Thyroglobulin (Anti-TG); Anti-Thyroperoxidase (Anti-TPO); C-Peptide; Insulin Insulin Like Growth Factor-1(IGF-1); Intact PTH (Parathyroid Hormone); Osteocalcin; Procalcitonin | Hộp | 5x2ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 10.000.000 |
17 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 10 thông số xét nghiệm miễn dịch đặc biệt nồng độ cao | IMMUNOASSAY SPECIALITY I LEVEL 3 (IA SPECIALITY I LEV 3) |
| IAS3115 | Dạng đông khô, 100% huyết thanh người, bảo quản 2oC – 8oC, kiểm chuẩn xét nghiệm miễn dịch mức 3 gồm 10 thông số: 1-25-(OH)2-Vitamin D; 25-OH-Vitamin D; Anti-Thyroglobulin (Anti-TG); Anti-Thyroperoxidase (Anti-TPO); C-Peptide; Insulin Insulin Like Growth Factor-1(IGF-1); Intact PTH (Parathyroid Hormone); Osteocalcin; Procalcitonin | Hộp | 5x2ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 10.000.000 |
18 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số xét nghiệm mỡ máu nồng độ thấp | LIPID CONTROL - LEVEL 1 (LPD CONTROL 1) | LE2661 | Dạng đông khô, 100% huyết thanh người, bảo quản 2oC – 8oC, kiểm chuẩn xét nghiệm sinh hóa mỡ máu mức 1 gồm 7 thông số: Apolipoprotein A-1; Apolipoprotein B; Cholesterol (HDL); Cholesterol (LDL); Cholesterol (Total); Lipoprotein (a); Triglycerides. | Hộp | 5x3ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 3.800.000 |
19 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số xét nghiệm mỡ máu nồng độ trung bình | LIPID CONTROL - LEVEL 2 (LPD CONTROL 2) | LE2662 | Dạng đông khô, 100% huyết thanh người, bảo quản 2oC – 8oC, kiểm chuẩn xét nghiệm sinh hóa mỡ máu mức 2 gồm 7 thông số: Apolipoprotein A-1; Apolipoprotein B; Cholesterol (HDL); Cholesterol (LDL); Cholesterol (Total); Lipoprotein (a); Triglycerides. | Hộp | 5x3ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 3.800.000 |
20 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số xét nghiệm mỡ máu nồng độ cao | LIPID CONTROL - LEVEL 3 (LPD CONTROL 3) | LE2663 | Dạng đông khô, 100% huyết thanh người, bảo quản 2oC – 8oC, kiểm chuẩn xét nghiệm sinh hóa mỡ máu mức 3 gồm 7 thông số: Apolipoprotein A-1; Apolipoprotein B; Cholesterol (HDL); Cholesterol (LDL); Cholesterol (Total); Lipoprotein (a); Triglycerides. | Hộp | 5x3ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 3.800.000 |
21 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 6 thông số xét nghiệm sàng lọc trước sinh nồng độ thấp | MATERNAL CONTROL-LEVEL 1 (MATERNAL CONTROL 1) | MSS5024 | Dạng đông khô, 100% huyết thanh người, bảo quản 2oC – 8oC, kiểm chuẩn mức thấp các xét nghiệm sàng lọc trước sinh bao gồm 6 thông số: Alpha-Fetoprotein (AFP); Free beta-hCG; Inhibin A; PAPP-A; Total beta-hCG; Unconjugated Oestriol. | Hộp | 3x1ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 2.760.000 |
22 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 6 thông số xét nghiệm sàng lọc trước sinh nồng độ trung bình | MATERNAL CONTROL-LEVEL 2 (MATERNAL CONTROL 2) | MSS5025 | Dạng đông khô, 100% huyết thanh người, bảo quản 2oC – 8oC, kiểm chuẩn mức trung bình các xét nghiệm sàng lọc trước sinh bao gồm 6 thông số: Alpha-Fetoprotein (AFP); Free beta-hCG; Inhibin A; PAPP-A; Total beta-hCG; Unconjugated Oestriol. | Hộp | 3x1ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 2.760.000 |
23 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 6 thông số xét nghiệm sàng lọc trước sinh nồng độ cao | MATERNAL CONTROL-LEVEL 3 (MATERNAL CONTROL 3) | MSS5026 | Dạng đông khô, 100% huyết thanh người, bảo quản 2oC – 8oC, kiểm chuẩn mức cao các xét nghiệm sàng lọc trước sinh bao gồm 6 thông số: Alpha-Fetoprotein (AFP); Free beta-hCG; Inhibin A; PAPP-A; Total beta-hCG; Unconjugated Oestriol. | Hộp | 3x1ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 2.760.000 |
24 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Total Antioxidant Status | Total Antioxidant Status (TAS Control) | NX2331 | Dạng đông khô, dùng để kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng Total Antioxidant Status, bảo quản 2oC – 8oC. | Hộp | 10x5ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 9.000.000 |
25 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Total Antioxidant Status | Total Antioxidant Status (TAS ) | NX2332 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng Total Antioxidant Status, dạng đông khô, bảo quản 2oC – 8oC. Chỉ dùng cho xét nghiệm thủ công và bán tự động. Khoảng đo 0,21-2,94 nmol/l. | Hộp | 5x10ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 25.000.000 |
26 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng G-6-PDH nồng độ thấp | G-6-PDH DEFICIENT CONTROL (G-6-PDH CONTROL D) | PD2617 | Dạng đông khô, bảo quản 2oC – 8oC, dùng để kiểm chuẩn mức thấp xét nghiệm định lượng xét nghiệm G-6-PDH. | Hộp | 6 x 0.5ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 6.400.000 |
27 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng G-6-PDH nồng độ trung bình | G-6-PDH NORMAL CONTROL (G-6-PDH CONTROL N) | PD2618 | Dạng đông khô, bảo quản 2oC – 8oC, dùng để kiểm chuẩn mức thường xét nghiệm định lượng xét nghiệm G-6-PDH. | Hộp | 6 x 0.5ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 6.400.000 |
28 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 26 thông số xét nghiệm protein đặc biệt nồng độ thấp | LIQUID ASSAYED SPECIFIC PROTEIN CONTROL - LEVEL 1 (SP CONTROL 1) | PS2682 | Dạng lỏng, 100% huyết thanh người, bảo quản 2oC – 8oC kiểm chuẩn mức thấp 26 thông số xét nghiệm protein đặc hiệu bao gồm: α-1-Acid Glycoprotein, α-1-Antitrypsin, α-2-Macroglobulin, α-Fetoprotein (AFP), Albumin, Anti-Streptolysin O (ASO), Anti-Thrombin III (AT III), b-2-Microglobulin, Ceruloplasmin, Complement C3, Complement C4, CRP, Ferritin, Haptoglobin, Immunoglobulin A (IgA), Immunoglobulin E (IgE), Immunoglobulin G (IgG), Immunoglobulin M (IgM), Kappa Light Chain, Lambda Light Chain, Lambda Light Chain (Free), Prealbumin, Protein (Total), Retinol Binding Protein (RBP), Rheumatoid Factor (RF), Transferrin. | Hộp | 3x1ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 4.400.000 |
29 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 26 thông số xét nghiệm protein đặc biệt nồng độ trung bình | LIQUID ASSAYED SPECIFIC PROTEIN CONTROL - LEVEL 2 (SP CONTROL 2) | PS2683 | Dạng lỏng, 100% huyết thanh người, bảo quản 2oC – 8oC kiểm chuẩn mức trung bình 26 thông số xét nghiệm protein đặc hiệu bao gồm: α-1-Acid Glycoprotein, α-1-Antitrypsin, α-2-Macroglobulin, α-Fetoprotein (AFP), Albumin, Anti-Streptolysin O (ASO), Anti-Thrombin III (AT III), b-2-Microglobulin, Ceruloplasmin, Complement C3, Complement C4, CRP, Ferritin, Haptoglobin, Immunoglobulin A (IgA), Immunoglobulin E (IgE), Immunoglobulin G (IgG), Immunoglobulin M (IgM), Kappa Light Chain, Lambda Light Chain, Lambda Light Chain (Free), Prealbumin, Protein (Total), Retinol Binding Protein (RBP), Rheumatoid Factor (RF), Transferrin. | Hộp | 3x1ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 4.400.000 |
30 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 26 thông số xét nghiệm protein đặc biệt nồng độ cao | LIQUID ASSAYED SPECIFIC PROTEIN CONTROL - LEVEL 3 (SP CONTROL 3) | PS2684 | Dạng lỏng, 100% huyết thanh người, bảo quản 2oC – 8oC kiểm chuẩn mức cao 26 thông số xét nghiệm protein đặc hiệu bao gồm: α-1-Acid Glycoprotein, α-1-Antitrypsin, α-2-Macroglobulin, α-Fetoprotein (AFP), Albumin, Anti-Streptolysin O (ASO), Anti-Thrombin III (AT III), b-2-Microglobulin, Ceruloplasmin, Complement C3, Complement C4, CRP, Ferritin, Haptoglobin, Immunoglobulin A (IgA), Immunoglobulin E (IgE), Immunoglobulin G (IgG), Immunoglobulin M (IgM), Kappa Light Chain, Lambda Light Chain, Lambda Light Chain (Free), Prealbumin, Protein (Total), Retinol Binding Protein (RBP), Rheumatoid Factor (RF), Transferrin. | Hộp | 3x1ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 4.400.000 |
31 | Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm miễn dịch protein đặc hiệu | RIQAS Specific Proteins Programme | RQ9114 | Dạng lỏng, 100% huyết thanh người, dùng để ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm miễn dịch proteins đặc biệt gồm 26 thông số: AFP; Albumin; Alpha-1-acid glycoprotein; Alpha-1-antitrypsin; Alpha-2-macroglobulin; Anti Streptolysin O; Antithrombin III; Beta-2-microglobulin; Ceruloplasmin; Complement, C3; Complement, C4; C-Reactive Protein; Ferritin; Haptoglobin; Immunoglobulin A; Immunoglobulin E; Immunoglobulin G; Immunoglobulin M; Free Kappa Light Chain; Total Kappa Light Chain; Free Lambda Light Chain; Total Lambda Light Chain; Prealbumin (Transthyretin); Retinol Binding Protein; Rheumatoid Factor; Transferrin. - Kèm theo dịch vụ ngoại kiểm trên website chính hãng sản xuất riqasconnect.randox.com, tối đa cho 5 thiết bị trong điều kiện thể tích hóa chất cho phép với giá không đổi. | Hộp | 12 x 3 ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 16.300.000 |
32 | Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm sinh hóa nước tiểu định lượng | RIQAS Human Urine Programme | RQ9115 | - Dạng đông khô, 100% nước tiểu người, dùng để ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm hóa sinh nước tiểu gồm 25 thông số: ACR; Albumin/Microalbumin; Amylase; Calcium; Chloride; Copper; Cortisol; Creatinine; Dopamine; Epinephrine; Glucose; Metanephrine; Norepinephrine; Normetanephrine; Magnesium; Osmolality; Oxalate; Phosphate (Inorganic); Potassium; Protein (Total); Sodium; Urea; Uric Acid; VMA; 5-HIAA. - Kèm theo dịch vụ ngoại kiểm trên website chính hãng sản xuất riqasconnect.randox.com, tối đa cho 5 thiết bị trong điều kiện thể tích hóa chất cho phép. | Hộp | 24 x 10 ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 15.500.000 |
33 | Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm sinh hóa thường quy hàng tháng | RIQAS Monthly General Clinical Chemistry Programme | RQ9128 | - Dạng đông khô, bao gồm 56 thông số xét nghiệm hóa sinh: ACE (Angiotensin Converting Enzyme), Acid Phosphatase (Prostatic), Acid Phosphatase (Total), Albumin, Alkaline Phosphatase, ALT (ALAT), Amylase (Pancreatic), Amylase (Total), AST (ASAT), Bicarbonate, Bile Acids, Bilirubin (Direct), Bilirubin (Total), Calcium, Calcium Adjusted*, Calcium (Ionised), Chloride, Cholesterol, Cholinesterase, CK Total (CPK), Copper, Creatinine, D-3-Hydroxybutyrate, eGFR (estimated glomerular fltration rate)*, Fructosamine, γGT, GLDH, Glucose, HBDH, HDL-Cholesterol, Iron, Lactate, LD (LDH), LDL-Cholesterol*, Lipase, Lithium, Magnesium, NEFA, Non-HDL Cholesterol*, Osmolality, Phosphate (Inorganic), Potassium, Protein (Total), PSA, Sodium, TIBC, T3 (Free), T3 (Total), T4 (Free), T4 (Total), Triglycerides, TSH, UIBC, Urea, Uric Acid, Zinc (các thông số đánh dấu * là thông số thử nghiệm, có thể thay đổi do nhà sản xuất như trên website randox.com) - Kèm theo dịch vụ ngoại kiểm trên website chính hãng sản xuất riqasconnect.randox.com, tối đa cho 5 thiết bị trong điều kiện thể tích hóa chất cho phép. | Hộp | 6x5ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 8.300.000 |
34 | Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm sinh hóa HbA1c | RIQAS Glycated Haemoglobin (HbA1c) Programme | RQ9129 | - Dạng đông khô, máu toàn phần 100%, dùng để ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm hóa sinh gồm 2 thông số: HbA1c; Total Haemoglobin. - Kèm theo dịch vụ ngoại kiểm trên website chính hãng sản xuất riqasconnect.randox.com, tối đa cho 5 thiết bị trong điều kiện thể tích hóa chất cho phép. | Hộp | 6x0.5ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 8.220.000 |
35 | Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm miễn dịch hàng tháng | RIQAS Monthly Immunoassay Programme | RQ9130 | - Dạng đông khô, 100% huyết thanh người, dùng để kiểm tra chất lượng xét nghiệm miễn dịch bao gồm 51 thông số miễn dịch: ACTH, AFP, Aldosterone, Amikacin, Androstenedione, β-2-Microglobulin, CA125, CA15-3, CA19-9, Carbamazepine, CEA, Cortisol, C-Peptide, DHEA-Sulphate, DHEA Unconjugated, Digoxin, Ferritin, Folate, FSH, Gentamicin, GH, hCG, IgE, Insulin, LH, Oestradiol, 17-OH-Progesterone, Paracetamol, Phenobarbital, Phenytoin, Progesterone, Prolactin, PSA (Free), PSA (Total), PTH, Salicylate, SHBG, T3 (Free), T3 (Total), T4 (Free), T4 (Total), Testosterone (Free)*, Testosterone (Total), Theophylline, Thyroglobulin, TSH, Valproic Acid, Vancomycin, Vitamin B12, 1-25-(OH)2-Vitamin D*, 25-OH-Vitamin D (các thông số đánh dấu * là thông số thử nghiệm, có thể thay đổi do nhà sản xuất như trên website randox.com). - Kèm theo dịch vụ ngoại kiểm trên website chính hãng sản xuất riqasconnect.randox.com, tối đa cho 5 thiết bị trong điều kiện thể tích hóa chất cho phép. | Hộp | 6x5ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 14.400.000 |
36 | Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm khí máu | RIQAS Blood Gas Programme | RQ9134 | - Dạng lỏng, dùng để kiểm tra chất lượng xét nghiệm khí máu bao gồm 11 thông số: Bicarbonate; Ca++; Cl-; CO2(Total); Glucose; Lactate; K+; Na+; pCO2; pH; pO2. - Kèm theo dịch vụ ngoại kiểm trên website chính hãng sản xuất riqasconnect.randox.com. | Hộp | 6 x 1.8 ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 8.300.000 |
37 | Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm mtra chất lượng xét nghiệm đông máu cơ bản | RIQAS Coagulation Programme (5 analytes) | RQ9135 | - Dạng đông khô, 100% huyết tương người, dùng để ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm đông máu bao gồm 5 thông số cơ bản: aPTT; PT (including INR); TT; Fibrinogen; Antithrombin II. - Kèm theo dịch vụ ngoại kiểm trên website chính hãng sản xuất riqasconnect.randox.com, tối đa cho 5 thiết bị trong điều kiện thể tích hóa chất cho phép. | Hộp | 6x1ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 7.500.000 |
38 | Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm đông máu toàn phần | RIQAS Coagulation Programme (17 analytes) | RQ9135 | - Dạng đông khô, 100% huyết tương người, dùng để ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm đông máu bao gồm gồm 17 thông số: aPTT; PT (including INR); TT; Fibrinogen; Antithrombin III; D-dimer*; Factor II; Factor V; Factor VII; Factor VIII; Factor IX; Factor X; Factor XI; Factor XII; Plasminogen; Protein C; Protein S (các thông số đánh dấu * là thông số thử nghiệm, có thể thay đổi do nhà sản xuất như trên website randox.com). - Kèm theo dịch vụ ngoại kiểm trên website chính hãng sản xuất riqasconnect.randox.com, tối đa cho 5 thiết bị trong điều kiện thể tích hóa chất cho phép. | Hộp | 6x1ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 10.500.000 |
39 | Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm miễn dịch sàng lọc trước sinh | RIQAS Maternal Screening Programme | RQ9137 | - Dạng đông khô, 100% huyết thanh người, dùng để ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm miễn dịch sàng lọc trước sinh bao gồm 6 thông số: AFP; free β-hCG; Total hCG; Inhibin A; PAPP-A Unconjugated Oestriol. - Kèm theo dịch vụ ngoại kiểm trên website chính hãng sản xuất riqasconnect.randox.com, tối đa cho 5 thiết bị trong điều kiện thể tích hóa chất cho phép. | Hộp | 6x1ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 11.000.000 |
40 | Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu | RIQAS Urinalysis Programme | RQ9138 | - Dạng lỏng, 100% nước tiểu người, dùng để ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu bao gồm 14 thông số: Albumin; Bilirubin; Blood; Creatinine; Galactose; Glucose; hCG; Ketones; Leucocytes; Nitrite; pH; Protein; Specifc Gravity; Urobilinogen. - Kèm theo dịch vụ ngoại kiểm trên website chính hãng sản xuất riqasconnect.randox.com, tối đa cho 5 thiết bị trong điều kiện thể tích hóa chất cho phép. | Hộp | 3x12ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 9.500.000 |
41 | Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm huyết học hàng tháng | RIQAS Monthly Haematology Programme | RQ9140 (A/B/C/D) | - Hóa chất ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm huyết học dạng lỏng, máu toàn phần, gồm 11 thông số: Haematocrit (HCT); Haemoglobin (Hb); Mean Cell Haemoglobin (MCH); Mean Cell Haemoglobin Concentration (MCHC); Mean Cell Volume (MCV); Mean Platelet Volume (MPV); Platelets (PLT); Plateletcrit (PCT); Red Blood Cell Count (RBC); Red Cell Distribution Width (RDW); Total White Blood Cell Count (WBC). - Kèm theo dịch vụ ngoại kiểm trên website chính hãng sản xuất riqasconnect.randox.com, tối đa cho 5 thiết bị trong điều kiện thể tích hóa chất cho phép với giá không đổi. | Hộp | 3x2ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 4.400.000 |
42 | Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm miễn dịch đặc biệt 1 | RIQAS Immunoassay Speciality I Programme | RQ9141 | - Dạng đông khô, dùng để ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm miễn dịch bao gồm 10 thông số : 1-25-(OH)2-Vitamin D*; 25-OH-Vitamin D; C-Peptide; Anti-TG; Anti-TPO; IGF-1; Osteocalcin; Procalcitonin; PTH; Insulin (các thông số đánh dấu * là thông số thử nghiệm, có thể thay đổi do nhà sản xuất như trên website randox.com). - Kèm theo dịch vụ ngoại kiểm trên website chính hãng sản xuất riqasconnect.randox.com, tối đa cho 5 thiết bị trong điều kiện thể tích hóa chất cho phép. | Hộp | 6 x 2 ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 10.500.000 |
43 | Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm miễn dịch đặc biệt II | RIQAS Immunoassay Speciality II Programme | RQ9142 | - Hóa chất ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm miễn dịch bao gồm 5 thông số: Calcitonin; Gastrin; Procalcitonin; Plasma Renin Activity; Renin (Direct Concentration). - Kèm theo dịch vụ ngoại kiểm trên website chính hãng sản xuất riqasconnect.randox.com, tối đa cho 5 thiết bị trong điều kiện thể tích hóa chất cho phép với giá không đổi. | Hộp | 6x1ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 6.400.000 |
44 | Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm miễn dịch huyết thanh học HIV/Viêm gan | RIQAS Serology (HIV/Hepatitis) Programme | RQ9151 | - Dạng lỏng, 100% huyết thanh người, dùng để ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm miễn dịch bao gồm 10 thông số chính Anti-CMV (Total); Anti-HBc; Anti-HBc ; Anti-HCV; Anti-HIV-1; Anti-HIV-2; Anti-HIV combined; Anti-HTLV I; Anti-HTLV II; Anti-HTLV combined; HBsAg và 1 số thông số thử nghiệm khác. - Kèm theo dịch vụ ngoại kiểm trên website chính hãng sản xuất riqasconnect.randox.com, tối đa cho 5 thiết bị trong điều kiện thể tích hóa chất cho phép với giá không đổi. | Hộp | 12 x 1,8 ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 11.000.000 |
45 | Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm miễn dịch huyết thanh học ToRCH | RIQAS Serology (ToRCH) Programme | RQ9152 | - Dạng lỏng, 100% huyết thanh người, dùng để ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm miễn dịch bao gồm các thông số: Anti-CMV IgG; Anti-CMV IgM; Anti-HSV1 IgG; Anti-HSV1 IgM; Anti-HSV2 IgG; Anti-HSV2 IgM; Anti-HSV1/2 IgG; Anti-HSV1/2 IgM; Anti-Rubella IgG; Anti-Rubella IgM; Anti-Toxoplasma IgG; Anti-Toxoplasma IgM; và 3 thông số thử nghiệm Anti-Measles IgG*; Anti-Mumps IgG*;Anti-VZV IgG*. Phù hợp với các phương pháp định lượng và định tính. - Kèm theo dịch vụ ngoại kiểm trên website chính hãng sản xuất riqasconnect.randox.com. | Hộp | Hộp 12 x 1 ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 23.700.000 |
46 | Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm miễn dịch huyết thanh học EBV | RIQAS Serology (EBV) Programme | RQ9153 | - Dạng lỏng, 100% huyết thanh người, dùng để ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm miễn dịch bao gồm 3 thông số: Anti-EBV VCA IgG; Anti-EBNA IgG; Anti-EBV VCA IgM. Phù hợp với các phương pháp định lượng và định tính. - Kèm theo dịch vụ ngoại kiểm trên website chính hãng sản xuất riqasconnect.randox.com | Hộp | 6 x 1 ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 7.600.000 |
47 | Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm miễn dịch huyết thanh học giang mai | RIQAS Serology (Syphilis) Programme | RQ9154 | - Dạng lỏng, 100% huyết thanh người, dùng để ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm: Syphilis (Phương pháp bao gồm miễn dịch RPR, VDRL và TPHA). - Phù hợp cho cả phương pháp định tính và bán định lượng. | Hộp | 6 x 1 ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 7.600.000 |
48 | Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm miễn dịch về các thuốc ức chế miễn dịch | RIQAS Immunosuppressant Programme | RQ9159 | - Dạng đông khô, dùng để ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm các thuốc ức chế miễn dịch bao gồm 4 thông số: Ciclosporin; Everolimus; Sirolimus; Tacrolimus. - Kèm theo dịch vụ ngoại kiểm trên website chính hãng sản xuất riqasconnect.randox.com. | Hộp | 6 x 2 ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 40.000.000 |
49 | Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm đo tốc độ máu lắng | RIQAS ESR Programme | RQ9163 | - Dạng lỏng, dùng để ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm đo tốc độ máu lắng : ESR (Erythrocyte Sedimentation Rate). - Kèm theo dịch vụ ngoại kiểm trên website chính hãng sản xuất riqasconnect.randox.com, tối đa cho 5 thiết bị trong điều kiện thể tích hóa chất cho phép. | Hộp | 2 x 4.5 ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 5.600.000 |
50 | Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm sinh hóa ammonia/ethanol | RIQAS Ammonia/Ethanol Programme | RQ9164 | - Dạng lỏng, dùng để ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm sinh hóa bao gồm 2 thông số: Ammonia; Ethanol. - Kèm theo dịch vụ ngoại kiểm trên website chính hãng sản xuất riqasconnect.randox.com, tối đa cho 5 thiết bị trong điều kiện thể tích hóa chất cho phép. | Hộp | 6 x 2 ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 7.800.000 |
51 | Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm miễn dịch BNP | RIQAS BNP Programme | RQ9165 | - Dạng lỏng, dùng để ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm BNP. - Kèm theo dịch vụ ngoại kiểm trên website chính hãng sản xuất riqasconnect.randox.com | Hộp | 6 x 1 ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 12.000.000 |
52 | Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm sinh hóa dịch não tủy | RIQAS Cerebrospinal Fluid (CSF) Programme | RQ9168 | Dạng lỏng, dùng để ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm hóa sinh dịch não tủy gồm 7 thông số: Albumin; Chloride; Glucose; IgG; Lactate; Protein (Total); Sodium | Hộp | 6 x 3 ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 14.900.000 |
53 | Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm miễn dịch kháng thể thụ thể TSH | RIQAS Anti-TSH Receptor Programme | RQ9174 | - Dạng đông khô, dùng để ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-TSH Receptor (TRAb). - Kèm theo dịch vụ ngoại kiểm trên website chính hãng sản xuất riqasconnect.randox.com | Hộp | 6 x 1 ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 12.000.000 |
54 | Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm miễn dịch Cyfra 21-1 | RIQAS Cyfra 21-1 Programme | RQ9175 | Dạng đông khô, dùng để ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm CYFRA 21-1 (Cytokeratin 19). | Hộp | 6 x 1 ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 11.400.000 |
55 | Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm miễn dịch proteins đặc biệt hàng tháng | RIQAS Monthly Specific Proteins Programme | RQ9187 | - Dạng lỏng, 100% huyết thanh người, dùng để ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm miễn dịch proteins đặc biệt hàng tháng gồm 26 thông số: AFP; Albumin; Alpha-1-acid glycoprotein; Alpha-1-antitrypsin; Alpha-2-macroglobulin; Anti Streptolysin O; Antithrombin III; Beta-2-microglobulin; Ceruloplasmin; Complement, C3; Complement, C4; C-Reactive Protein; Ferritin; Haptoglobin; Immunoglobulin A; Immunoglobulin E; Immunoglobulin G; Immunoglobulin M; Free Kappa Light Chain; Total Kappa Light Chain; Free Lambda Light Chain; Total Lambda Light Chain; Prealbumin (Transthyretin); Retinol Binding Protein; Rheumatoid Factor; Transferrin. - Kèm theo dịch vụ ngoại kiểm trên website chính hãng sản xuất riqasconnect.randox.com, tối đa cho 5 thiết bị trong điều kiện thể tích hóa chất cho phép với giá không đổi. | Hộp | 6 x 1 ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 9.975.000 |
56 | Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm miễn dịch tim mạch hàng tháng | RIQAS Monthly Cardiac Plus Programme | RQ9190 | - Dạng đông khô, 100% huyết thanh người, dùng để kiểm tra chất lượng các xét nghiệm miễn dịch bao gồm 11 thông số: CK, Total; CK-MB Activity; CK-MB Mass; D-dimer; Digoxin; Homocysteine; hsCRP; Myoglobin; NT proBNP; Troponin I; Troponin T. - Kèm theo dịch vụ ngoại kiểm trên website chính hãng sản xuất riqasconnect.randox.com, tối đa cho 5 thiết bị trong điều kiện thể tích hóa chất cho phép. | Hộp | 6 x 3 ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 10.500.000 |
57 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số xét nghiệm nước tiểu nồng độ bình thường | URINALYSIS CONTROL – LEVEL 1 - (URNAL CONTROL 1) | UC5033 | Dạng lỏng, 100% nước tiểu người, bảo quản 2oC – 8oC, kiểm chuẩn xét nghiệm nước tiểu mức bình thường bao gồm các thông số: Albumin; Bilirubin; Blood; Creatinine; Glucose; hCG; Ketones; Leukocytes; Nitrite; pH; Protein (Total); Specific Gravity; Urobilinogen. | Hộp | 12 x 12 ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 7.200.000 |
58 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số xét nghiệm nước tiểu nồng độ bất thường | URINALYSIS CONTROL – LEVEL 2 - (URNAL CONTROL 2) | UC5034 | Dạng lỏng, 100% nước tiểu người, bảo quản 2oC – 8oC, kiểm chuẩn xét nghiệm nước tiểu mức bất thường bao gồm các thông số: Albumin; Bilirubin; Blood; Creatinine; Glucose; hCG; Ketones; Leukocytes; Nitrite; pH; Protein (Total); Specific Gravity; Urobilinogen. | Hộp | 12 x 12 ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 7.200.000 |
59 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sinh hóa mức 2 | HUMAN ASSAYED MULTI-SERA/ASSAYED CHEMISTRY PREMIUM PLUS - LEVEL 2 (HUM ASY CONTROL 2) | HN1530 | Dạng đông khô, kiểm chuẩn các xét nghiệm sinh hóa mức trung bình lên tới 66 thông số xét nghiệm: CK (Total), Digoxin, Gentamicin, Lithium, Paracetamol, Salicylate, Theophylline, Tobramycin, a-1-Globulin, a-2-Globulin, Albumin, b-Globulin, g-Globulin, Cortisol, Folate, PSA (Total), T3 (Total), T4 (Free), T4 (Total), TSH, Vitamin B12, Apolipoprotein A-1, Apolipoprotein B, Cholesterol (HDL), Cholesterol (Total), NEFA, Triglycerides, Immunoglobulin A (IgA), Immunoglobulin G (IgG), Immunoglobulin M (IgM), Protein (Total), Transferrin, α-HBDH, Acid Phosphatase (Total), Albumin, Alkaline Phosphatase (ALP), ALT (GPT), Amylase, Amylase (Pancreatic), AST (GOT), Bicarbonate, Bile Acids, Bilirubin (Direct), Bilirubin (Total), Calcium, Chloride, Cholinesterase, Creatinine,D-3-Hydroxybutyrate, γGT, GLDH, Glucose, Iron, Iron (TIBC), Lactate, Lactate Dehydrogenase (LDH), Lipase, Magnesium, Osmolality, Phosphate (Inorganic), Potassium, Sodium, Urea, Uric Acid (Urate), Copper, Zinc. | Hộp | 20 x 5 ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 9.600.000 |
60 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sinh hóa mức 3 | HUMAN ASSAYED MULTI-SERA/ASSAYED CHEMISTRY PREMIUM PLUS - LEVEL 3 (HUM ASY CONTROL 3) | HE1532 | Dạng đông khô, kiểm chuẩn các xét nghiệm sinh hóa mức cao lên tới 66 thông số xét nghiệm: CK (Total), Digoxin, Gentamicin, Lithium, Paracetamol, Salicylate, Theophylline, Tobramycin, a-1-Globulin, a-2-Globulin, Albumin, b-Globulin, g-Globulin, Cortisol, Folate, PSA (Total), T3 (Total), T4 (Free), T4 (Total), TSH, Vitamin B12, Apolipoprotein A-1, Apolipoprotein B, Cholesterol (HDL), Cholesterol (Total), NEFA, Triglycerides, Immunoglobulin A (IgA), Immunoglobulin G (IgG), Immunoglobulin M (IgM), Protein (Total), Transferrin, α-HBDH, Acid Phosphatase (Total), Albumin, Alkaline Phosphatase (ALP), ALT (GPT), Amylase, Amylase (Pancreatic), AST (GOT), Bicarbonate, Bile Acids, Bilirubin (Direct), Bilirubin (Total), Calcium, Chloride, Cholinesterase, Creatinine,D-3-Hydroxybutyrate, γGT, GLDH, Glucose, Iron, Iron (TIBC), Lactate, Lactate Dehydrogenase (LDH), Lipase, Magnesium, Osmolality, Phosphate (Inorganic), Potassium, Sodium, Urea, Uric Acid (Urate), Copper, Zinc. | Hộp | 20 x 5 ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 9.600.000 |
61 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng sinh hóa mức 2 | CALIBRATION SERUM LEVEL 2 (CAL 2) | CAL2350 | Dạng đông khô, bảo quản 2oC – 8oC, dùng để hiệu chuẩn các xét nghiệm sinh hóa mức 2 cho lên tới 38 thông số xét nghiệm: CK (Total); Lithium; Cholesterol; Triglycerides; Protein (Total); α-HBDH; Albumin; Alkaline Phosphatase (ALP); ALT (GPT); Amylase (Pancreatic); Amylase (Total); AST (GOT); Bicarbonate; Bile Acids; Bilirubin (Direct); Bilirubin (Total); Calcium; Chloride; Cholinesterase; Creatinine; D-3-Hydroxybutyrate; γGT; GLDH; Glucose; Iron; Iron (TIBC); Lactate; Lactate Dehydrogenase (LDH); Lipase; Magnesium; Osmolality; Phosphate (Inorganic); Potassium; Sodium; Urea; Uric Acid (Urate); Copper; Zinc. | Hộp | 20 x 5 ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 14.000.000 |
62 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng sinh hóa mức 3 | CALIBRATION SERUM LEVEL 3 (CAL 3) | CAL2351 | Dạng đông khô, bảo quản 2oC – 8oC, dùng để hiệu chuẩn các xét nghiệm sinh hóa mức 3 cho lên tới 38 thông số xét nghiệm: CK (Total); Lithium; Cholesterol; Triglycerides; Protein (Total); α-HBDH; Albumin; Alkaline Phosphatase (ALP); ALT (GPT); Amylase (Pancreatic); Amylase (Total); AST (GOT); Bicarbonate; Bile Acids; Bilirubin (Direct); Bilirubin (Total); Calcium; Chloride; Cholinesterase; Creatinine; D-3-Hydroxybutyrate; γGT; GLDH; Glucose; Iron; Iron (TIBC); Lactate; Lactate Dehydrogenase (LDH); Lipase; Magnesium; Osmolality; Phosphate (Inorganic); Potassium; Sodium; Urea; Uric Acid (Urate); Copper; Zinc. | Hộp | 20 x 5 ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 14.000.000 |
63 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng đông máu mức 1 | COAGULATION CONTROL - LEVEL 1 (COAG CONTROL 1) | | Dạng đông khô, bảo quản 2oC – 8oC, dùng để kiểm chuẩn các xét nghiệm đông máu mức 1 bao gồm 16 thông số: Activated Partial Thromboplastin Time (APTT); Anti-Thrombin III (AT III); Factor II; Factor V; Factor VII; Factor VIII; Factor IX; Factor X; Factor XI; Factor XII; Fibrinogen; Plasminogen Protein C; Protein S; Prothrombin Time (PT); Thrombin Time (TT) | Hộp | | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 5.500.000 |
64 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng đông máu mức 2 | COAGULATION CONTROL - LEVEL 2 (COAG CONTROL 2) | | Dạng đông khô, bảo quản 2oC – 8oC, dùng để kiểm chuẩn các xét nghiệm đông máu mức 2 bao gồm 16 thông số: Activated Partial Thromboplastin Time (APTT); Anti-Thrombin III (AT III); Factor II; Factor V; Factor VII; Factor VIII; Factor IX; Factor X; Factor XI; Factor XII; Fibrinogen; Plasminogen Protein C; Protein S; Prothrombin Time (PT); Thrombin Time (TT) | Hộp | 12 x 1ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 5.500.000 |
65 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng đông máu mức 3 | COAGULATION CONTROL - LEVEL 3 (COAG CONTROL 3) | | Dạng đông khô, bảo quản 2oC – 8oC, dùng để kiểm chuẩn các xét nghiệm đông máu mức 3 bao gồm 16 thông số: Activated Partial Thromboplastin Time (APTT); Anti-Thrombin III (AT III); Factor II; Factor V; Factor VII; Factor VIII; Factor IX; Factor X; Factor XI; Factor XII; Fibrinogen; Plasminogen Protein C; Protein S; Prothrombin Time (PT); Thrombin Time (TT) | Hộp | 12 x 1ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 5.500.000 |
66 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng khí máu mức 1 | BLOOD GAS CONTROL - LEVEL 1 (BG CONTROL 1) | | Dạng lỏng, bảo quản 2oC – 8oC, dùng để kiểm chuẩn xét nghiệm khí máu máu mức 1 bao gồm 10 thông số xét nghiệm: Bicarbonate; Calcium; Chloride; Glucose; Lactate; pCO2; pH; pO2; Potassium; Sodium | Hộp | 30x1.8ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 6.200.000 |
67 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng khí máu mức 2 | BLOOD GAS CONTROL - LEVEL 2 (BG CONTROL 2) | BG5002 | Dạng lỏng, bảo quản 2oC – 8oC, dùng để kiểm chuẩn xét nghiệm khí máu máu mức 2 bao gồm 10 thông số xét nghiệm: Bicarbonate; Calcium; Chloride; Glucose; Lactate; pCO2; pH; pO2; Potassium; Sodium | Hộp | | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 6.200.000 |
68 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng khí máu mức 3 | BLOOD GAS CONTROL - LEVEL 3 (BG CONTROL 3) | BG5003 | Dạng lỏng, bảo quản 2oC – 8oC, dùng để kiểm chuẩn xét nghiệm khí máu máu mức 3 bao gồm 10 thông số xét nghiệm: Bicarbonate; Calcium; Chloride; Glucose; Lactate; pCO2; pH; pO2; Potassium; Sodium | Hộp | 30x1.8ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 6.200.000 |
69 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng LDL Cholesterol, HDL Cholesterol | DIRECT LDL/HDL CHOLESTEROL CALIBRATOR (D LDL/ HDL CAL) | CH2673 | Dạng đông khô, bảo quản 2oC – 8oC, dùng để hiệu chuẩn 2 xét nghiệm: LDL Cholesterol, HDL Cholesterol | Hộp | 3x1ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 4.800.000 |
70 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ammonia, Ethanol nồng độ thấp | AMMONIA ETHANOL CONTROL - LEVEL 1 (NH3/EtOH CONTROL 1) | EA1366 | Dạng lỏng, bảo quản 2oC – 8oC, dùng kiểm chuẩn xét nghiệm Ammonia, Ethanol mức thấp | Hộp | 6 x 2 ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 5.500.000 |
71 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ammonia, Ethanol nồng độ trung bình | AMMONIA ETHANOL CONTROL - LEVEL 2 (NH3/EtOH CONTROL 2) | EA1367 | Dạng lỏng, bảo quản 2oC – 8oC, dùng kiểm chuẩn xét nghiệm Ammonia, Ethanol mức trung bình | Hộp | 6 x 2 ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 5.500.000 |
72 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ammonia, Ethanol nồng độ cao | AMMONIA ETHANOL CONTROL - LEVEL 3 (NH3/EtOH CONTROL 3) | EA1368 | Dạng lỏng, bảo quản 2oC – 8oC, dùng kiểm chuẩn xét nghiệm Ammonia, Ethanol mức cao | Hộp | 6 x 2 ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | 5.500.000 |
73 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng G-6-PDH |
| GLUCOSE-6-PHOSPHATE DEHYDROGENASE (G-6-PDH) |
| | Thuốc thử dùng để định lượng xét nghiệm G-6-PDH, bảo quản 2oC – 8oC. |
| Hộp | 100 ml | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | |
74 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-3 Hydroxybutyrate |
| D-3 HYDROXYBUTYRATE (RANBUT) |
| | Hóa chất dùng để định lượng xét nghiệm D-3 Hydroxybutyrate (RANBUT) |
| Hộp | | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | |
75 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 18 thông số xét nghiệm sinh hoá nước tiểu dạng lỏng nồng độ trung bình |
| LIQUID URINE CONTROL - LEVEL 2 (LIQ URN CONTROL 2) |
| | Dạng lỏng, có nguồn gốc 100% từ nước tiểu người, bảo quản 2oC – 8oC dùng để nội kiểm tra xét nghiệm định lượng nước tiểu nồng độ trung bình trên máy sinh hóa 18 thông số |
| Hộp | | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | |
76 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 18 thông số xét nghiệm sinh hoá nước tiểu dạng lỏng nồng độ cao |
| LIQUID URINE CONTROL - LEVEL 3 (LIQ URN CONTROL 3) |
| | Dạng lỏng, có nguồn gốc 100% từ nước tiểu người, bảo quản 2oC – 8oC dùng để nội kiểm tra xét nghiệm định lượng nước tiểu nồng độ cao trên máy sinh hóa 18 thông số |
| Hộp | | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | |
77 | Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm sinh hóa yếu tố vi lượng trong huyết thanh |
| RIQAS Trace Element in Serum Programme |
| | Dạng đông khô, dùng để ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm sinh hóa yếu tố vi lượng trong huyết thanh gồm 10 thông số. | Kèm theo dịch vụ ngoại kiểm trên website chính hãng sản xuất riqasconnect.randox.com, tối đa cho 5 thiết bị trong điều kiện thể tích hóa chất cho phép với giá không đổi. | Hộp | | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | |
78 | Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm sinh hóa yếu tố vi lượng trong máu |
| RIQAS Trace Element in Blood Programme |
| | Dạng đông khô, dùng để ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm sinh hóa yếu tố vi lượng trong máu gồm 7 thông số: Copper, Iodine, Lead, Magnesium, Manganese, Selenium, Zinc. | Kèm theo dịch vụ ngoại kiểm trên website chính hãng sản xuất riqasconnect.randox.com, tối đa cho 5 thiết bị trong điều kiện thể tích hóa chất cho phép với giá không đổi. | Hộp | | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | Randox Laboratories Limited;Vương quốc Anh | |