Hãng sản xuất: RANDOX Nước sản xuất: Anh Chứng nhận đạt tiêu chuẩn: UKAS, CE, ISO 13485:2003, CE, FDA Quy cách đóng gói: 3 x 2 x 4.5 ml |
- - Với một chất chuẩn duy nhất của Randox cho phép kiểm soát tới 45 thông số xét nghiệm huyết học tế bào. Cung cấp cho dòng máy huyết học 5 thành phần bạch cầu của hãng Sysmex một chất chuẩn trung gian giúp đánh giá trung thực, khách quan.
- - Dạng lỏng, sẵn sàng sử dụng
- - Chất chuẩn trung gian cho phép đánh giá trung thực
- - Cung cấp dải tham chiếu cho dòng máy 5 thành phần bạch cầu của Sysmex
- - Có khả năng quét mã vạch nhanh và dễ dàng, tăng hiệu năng sử dụng
- - Sau khi mở nắp tất cả các thông số ổn định trong vòng 14 ngày ở 2oC - 8oC
- - Ổn định 70 ngày ở 2oC - 8oC.
-
- Tên sảm phẩm: Mã sảm phẩm Mã kê khai
- Haematology Control Level 1,2,3 HM5162 KKG-0280-00056
-
- Bao gồm 45 thông số:
|
Basophils (BASO) % Basophils (% BASO) BASO-X BASO -Y DIFF-X DIFF-Y Eosinophils (EOS) % Eosinophils (%EOS) FSC-X Haematocrit (HCT) Haemoglobin (HGB) Haemopioetic Progenitor Cell (HPC) IMIDC IMIRF Immature Granulocytes (IG) % Immature Granulocytes (%IG) Immature Myeloid Information (IMI) Immature Platelet Fraction (IPF) Mean Corpuscular Volume (MCV) Mean Corpuscular Haemoglobin (MCH) Mean Corpuscular Haemoglobin Concentration (MCHC) | Mean Platelet Volume (MPV) Red Blood Cell Distribution Width CV (RDW-CV) Red Blood Cell Distribution Width SD (RDW-SD) Red Blood Cells (RBC) Red Blood Cells Optical Count (RBC-O) White Blood Cells (WBC) White Blood Cells Differential (WBC-D) Nucleated Red Blood Cells X (NRBC-X) Nucleated Red Blood Cells Y (NRBC-Y) Nucleated Red Blood Cells (NRBC) % Nucleated Red Blood Cells (%NRBC) Platelet Distribution Width (PDW) Platelet Large Cell Ratio (P-LCR) Plateletcrit (PCT) Platelets (PLT) Platelets Optical Count (PLT-0) Red Blood Cell X (RBC-X) Red Blood Cell Y (RBC-Y) Lymphocytes (LYMPH) % Lymphocytes (% LYMPH) | Monocytes (MONO) % Monocytes (% MONO) Neutrophils (NEUT) % Neutrophils (% NEUT) | |