Thời tiết
Lượt truy cập

Hôm nay: 1
Tháng : 1
Năm : 1
HDSD Hóa Chất Nội Kiểm
Mã hàng:
Giá: Liên hệ
Tình trạng: Hết hàng
Mô tả chi tiết

Danh mục HDSD hóa chất nội kiểm bao gồm:

 

STTTên sản phẩmMã sản phẩmHDSD
1Nội kiểm Ammoni/Ethanol mức 1EA1366EA1366.pdf
2Nội kiểm Ammoni/Ethanol mức 2EA1367EA1367.pdf
3Nội kiểm Ammoni/Ethanol mức 3EA1368EA1368.pdf
4Nội kiểm hóa sinh nước tiểu mức 2AU2352AU2352.pdf
5Nội kiểm hóa sinh nước tiểu mức 3AU2353AU2353 .pdf
6Nội kiểm khí máu mức 1BG5001BG5001.pdf
7Nội kiểm khí máu mức 2BG5002BG5002.pdf
8Nội kiểm khí máu mức 3BG5003BG5003.pdf
9Hiệu chuẩn hóa sinh mức 2CAL2350CAL2350.pdf
10Hiệu chuẩn hóa sinh mức 3CAL2351CAL2351 .pdf
11Nội kiểm dịch não tủy mức 2CF1500CF1500.pdf
12Nội kiểm dịch não tủy mức 3CF1501CF1501.pdf
13Nội kiểm đông máu mức 1CG5021CG5021.pdf
14Nội kiểm đông máu mức 2CG5022 CG5022.pdf
15Nội kiểm đông máu mức 3CG5023CG5023.pdf
16Hiệu chuẩn LDL Cholesterol, HDL CholesterolCH2673CH2673.pdf
17Hiệu chuẩn CK-MBCK2393CK 2393.pdf
18Nội kiểm CK-MBCK1212CK1212.pdf
19Nội kiểm hsCRP mức 1CP2476CP2476.pdf
20Nội kiểm hsCRP mức 2CP2477CP2477.pdf
21Nội kiểm hsCRP mức 3CP2478CP2478.pdf
22Nội kiểm CRP mức 2CP2480CP2480.pdf
23Nội kiểm CRP mức 3CP2481CP2481 .pdf
24Nội kiểm Fructosamine mức 1FR2994FR2994.pdf
25Nội kiểm Fructosamine mức 3FR2996FR2996.pdf
26Nội kiểm G-6-PDH mức thấpPD2617PD2617.pdf
27Nội kiểm G-6-PDH mức trung bìnhPD2618PD2618.pdf
28Nội kiểm huyết họcHM5162HM5162.pdf
29Hiệu chuẩn HbA1cHA3444HA3444.pdf
30Nội kiểm HbA1cHA5072HA5072.pdf
31Nội kiểm hóa sinh mức 3HE1532HE1532.pdf
32Nội kiểm hóa sinh mức 2HN1530HN1530.pdf
33Nội kiểm miễn dịch mức 1IA2633IA2633.pdf
34Nội kiểm miễn dịch mức 2IA2638IA2638.pdf
35Nội kiểm miễn dịch mức 3IA2639IA2639.pdf
36Nội kiểm miễn dịch 3 mứcIA2640IA2640.pdf
37Nội kiểm miễn dịch mức 1IA3109IA3109.pdf
38Nội kiểm miễn dịch mức 2IA3110IA3110.pdf
39Nội kiểm miễn dịch mức 3IA3111IA3111.pdf
40Nội kiểm miễn dịch 3 mứcIA3112IA3112.pdf
41Nội kiểm miễn dịch đặc biệt mức 1IAS3113IAS3113.pdf
42Nội kiểm miễn dịch đặc biệt mức 2IAS3114IAS3114.pdf
43Nội kiểm miễn dịch đặc biệt mức 3IAS3115IAS3115.pdf
44Nội kiểm 4 thông số miễn dịch đặc biệt mức 1IAS3117IAS3117.pdf
45Nội kiểm 4 thông số miễn dịch đặc biệt mức 2IAS3118IAS3118.pdf
46Nội kiểm 4 thông số miễn dịch đặc biệt mức 3IAS3119IAS3119.pdf
47Nội kiểm mỡ máu mức 1LE2661LE2661.pdf
48Nội kiểm mỡ máu mức 2LE2662LE2662.pdf
49Nội kiểm mỡ máu mức 3LE2663LE2663.pdf
50Nội kiểm G-6-PDH nồng độ thấpPD2617 PD2617.pdf
51Nội kiểm G-6-PDH nồng độ trung bìnhPD2618PD2618.pdf
52Nội kiểm Protein đặc biệt mức 1PS2682PS2682.pdf
53Nội kiểm Protein đặc biệt mức 2PS2683PS2683.pdf
54Nội kiểm Protein đặc biệt mức 3PS2684PS2684.pdf
55Nội kiểm chỉ điểm khối U mức 2TU5002TU5002.pdf
56Nội kiểm chỉ điểm khối U mức 3TU5003TU5003.pdf
57Nội kiểm Sàng lọc trước sinh mức 1MSS5024MSS5024.pdf
58Nội kiểm Sàng lọc trước sinh mức 2MSS5025MSS5025.pdf
59Nội kiểm Sàng lọc trước sinh mức 3MSS5026MSS5026.pdf
60Nội kiểm 7 thông số xét nghiệm tim mạch 3 mức nồng độ thấp, trung bình, caoCQ3100CQ3100.pdf
61Nội kiểm Tim mạch 3 mứcCQ3259CQ3259.pdf
62Nội kiểm que thử nước tiểu mức 1UC5033 UC5033.pdf
63Nội kiểm que thử nước tiểu mức 2UC5034UC5034.pdf
64Nội kiểm hóa sinh nước tiểu mức 2UC5074UC5074.pdf
65Nội kiểm hóa sinh nước tiểu mức 3UC5075UC5075.pdf
66Nội kiểm xét nghiệm TOTAL ANTIOXIDANT STATUS (TAS)NX2331NX2331.pdf

 

Để biết thêm thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ 

 

CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS

GS MEDICAL SOLUTIONS JOINT STOCK COMPANY

Tel: 024.35772266     *Fax: 024.35773068

Gmail: gsmed.htkt@gmail.com

Hỗ trợ trực tuyến

Hotline:

024 35772266

Hotline:

Quảng cáo
  • QC 1
    QC 1
  • QC 1
    QC 1
  • QC 1
    QC 1
  • QC 1
    QC 1