| STT | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | HDSD |
| 1 | Nội kiểm Ammoni/Ethanol mức 1 | EA1366 | EA1366.pdf |
| 2 | Nội kiểm Ammoni/Ethanol mức 2 | EA1367 | EA1367.pdf |
| 3 | Nội kiểm Ammoni/Ethanol mức 3 | EA1368 | EA1368.pdf |
| 4 | Nội kiểm hóa sinh nước tiểu mức 2 | AU2352 | AU2352.pdf |
| 5 | Nội kiểm hóa sinh nước tiểu mức 3 | AU2353 | AU2353.pdf |
| 6 | Nội kiểm khí máu mức 1 | BG5001 | BG5001.pdf |
| 7 | Nội kiểm khí máu mức 2 | BG5002 | BG5002.pdf |
| 8 | Nội kiểm khí máu mức 3 | BG5003 | BG5003.pdf |
| 9 | Hiệu chuẩn hóa sinh mức 2 | CAL2350 | CAL2350.pdf |
| 10 | Hiệu chuẩn hóa sinh mức 3 | CAL2351 | CAL2351.pdf |
| 11 | Nội kiểm dịch não tủy mức 2 | CF1500 | CF1500.pdf |
| 12 | Nội kiểm dịch não tủy mức 3 | CF1501 | CF1501.pdf |
| 13 | Nội kiểm đông máu mức 1 | CG5021 | CG5021.pdf |
| 14 | Nội kiểm đông máu mức 2 | CG5022 | CG5022.pdf |
| 15 | Nội kiểm đông máu mức 3 | CG5023 | CG5023.pdf |
| 16 | Hiệu chuẩn LDL Cholesterol, HDL Cholesterol | CH2673 | CH2673.pdf |
| 17 | Hiệu chuẩn CK-MB | CK2393 | CK2393.pdf |
| 18 | Nội kiểm CK-MB | CK1212 | CK1212.pdf |
| 19 | Nội kiểm hsCRP mức 1 | CP2476 | CP2476.pdf |
| 20 | Nội kiểm hsCRP mức 2 | CP2477 | CP2477.pdf |
| 21 | Nội kiểm hsCRP mức 3 | CP2478 | CP2478.pdf |
| 22 | Nội kiểm CRP mức 2 | CP2480 | CP2480.pdf |
| 23 | Nội kiểm CRP mức 3 | CP2481 | CP2481.pdf |
| 24 | Nội kiểm Fructosamine mức 1 | FR2994 | FR2994.pdf |
| 25 | Nội kiểm Fructosamine mức 3 | FR2996 | FR2996.pdf |
| 26 | Nội kiểm G-6-PDH mức thấp | PD2617 | PD2617.pdf |
| 27 | Nội kiểm G-6-PDH mức trung bình | PD2618 | PD2618.pdf |
| 28 | Nội kiểm huyết học | HM5162 | HM5162.pdf |
| 29 | Hiệu chuẩn HbA1c | HA3444 | HA3444.pdf |
| 30 | Nội kiểm HbA1c | HA5072 | HA5072.pdf |
| 31 | Nội kiểm hóa sinh mức 3 | HE1532 | HE1532.pdf |
| 32 | Nội kiểm hóa sinh mức 2 | HN1530 | HN1530.pdf |
| 33 | Nội kiểm miễn dịch mức 1 | IA2633 | IA2633.pdf |
| 34 | Nội kiểm miễn dịch mức 2 | IA2638 | IA2638.pdf |
| 35 | Nội kiểm miễn dịch mức 3 | IA2639 | IA2639.pdf |
| 36 | Nội kiểm miễn dịch 3 mức | IA2640 | IA2640.pdf |
| 37 | Nội kiểm miễn dịch mức 1 | IA3109 | IA3109.pdf |
| 38 | Nội kiểm miễn dịch mức 2 | IA3110 | IA3110.pdf |
| 39 | Nội kiểm miễn dịch mức 3 | IA3111 | IA3111.pdf |
| 40 | Nội kiểm miễn dịch 3 mức | IA3112 | IA3112.pdf |
| 41 | Nội kiểm miễn dịch đặc biệt mức 1 | IAS3113 | IAS3113.pdf |
| 42 | Nội kiểm miễn dịch đặc biệt mức 2 | IAS3114 | IAS3114.pdf |
| 43 | Nội kiểm miễn dịch đặc biệt mức 3 | IAS3115 | IAS3115.pdf |
| 44 | Nội kiểm 4 thông số miễn dịch đặc biệt mức 1 | IAS3117 | IAS3117.pdf |
| 45 | Nội kiểm 4 thông số miễn dịch đặc biệt mức 2 | IAS3118 | IAS3118.pdf |
| 46 | Nội kiểm 4 thông số miễn dịch đặc biệt mức 3 | IAS3119 | IAS3119.pdf |
| 47 | Hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Protein | IT2691 | IT2691.pdf |
| 48 | Nội kiểm mỡ máu mức 1 | LE2661 | LE2661.pdf |
| 49 | Nội kiểm mỡ máu mức 2 | LE2662 | LE2662.pdf |
| 50 | Nội kiểm mỡ máu mức 3 | LE2663 | LE2663.pdf |
| 51 | Nội kiểm G-6-PDH nồng độ thấp | PD2617 | PD2617.pdf |
| 52 | Nội kiểm G-6-PDH nồng độ trung bình | PD2618 | PD2618.pdf |
| 53 | Nội kiểm Protein đặc biệt mức 1 | PS2682 | PS2682.pdf |
| 54 | Nội kiểm Protein đặc biệt mức 2 | PS2683 | PS2683.pdf |
| 55 | Nội kiểm Protein đặc biệt mức 3 | PS2684 | PS2684.pdf |
| 56 | Nội kiểm chỉ điểm khối U mức 2 | TU5002 | TU5002.pdf |
| 57 | Nội kiểm chỉ điểm khối U mức 3 | TU5003 | TU5003.pdf |
| 58 | Nội kiểm Sàng lọc trước sinh mức 1 | MSS5024 | MSS5024.pdf |
| 59 | Nội kiểm Sàng lọc trước sinh mức 2 | MSS5025 | MSS5025.pdf |
| 60 | Nội kiểm Sàng lọc trước sinh mức 3 | MSS5026 | MSS5026.pdf |
| 61 | Nội kiểm 7 thông số xét nghiệm tim mạch 3 mức nồng độ thấp, trung bình, cao | CQ3100 | CQ3100.pdf |
| 62 | Nội kiểm Tim mạch 3 mức | CQ3259 | CQ3259.pdf |
| 63 | Nội kiểm que thử nước tiểu mức 1 | UC5033 | UC5033.pdf |
| 64 | Nội kiểm que thử nước tiểu mức 2 | UC5034 | UC5034.pdf |
| 65 | Nội kiểm hóa sinh nước tiểu mức 2 | UC5074 | UC5074.pdf |
| 66 | Nội kiểm hóa sinh nước tiểu mức 3 | UC5075 | UC5075.pdf |
| 67 | Nội kiểm xét nghiệm TOTAL ANTIOXIDANT STATUS (TAS) | NX2331 | NX2331.pdf |